Có 3 kết quả:
愚人 yú rén ㄩˊ ㄖㄣˊ • 渔人 yú rén ㄩˊ ㄖㄣˊ • 漁人 yú rén ㄩˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stupid person
(2) ignoramus
(2) ignoramus
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fisherman
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fisherman
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0